STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
III
|
Năng lực
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
1
|
Đạt
( Đạt so với tổng )
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
2
|
Chưa đạt
( Chưa đạt so với tổng )
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
IV
|
Phẩm chất
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
1
|
Đạt
( Đạt so với tổng )
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
2
|
Chưa đạt
( Chưa đạt so với tổng )
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
V
|
Kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1030
|
186
|
220
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
|
5
|
/
|
/
|
/
|
/
|
2
|
Toán
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1030
|
187
|
220
|
223
|
212
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
|
4
|
/
|
/
|
1
|
/
|
3
|
Khoa học
|
/
|
/
|
/
|
/
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
/
|
/
|
/
|
/
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
5
|
Ngoại ngữ
|
974
|
191
|
219
|
223
|
185
|
156
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
974
|
191
|
219
|
223
|
185
|
156
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
/
|
/
|
/
|
/
|
28
|
32
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
28
|
32
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
7
|
Tin học
|
1034
|
191
|
219
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1034
|
191
|
219
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
8
|
Đạo đức
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
/
|
/
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
/
|
/
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
10
|
Âm nhạc
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1031
|
187
|
220
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4
|
4
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
13
|
Thể dục
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1035
|
191
|
220
|
223
|
213
|
188
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1026
|
184
|
220
|
223
|
212
|
188
|
2
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8
|
7
|
/
|
/
|
1
|
/
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
4
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
188
|